Có 2 kết quả:

火山学 huǒ shān xué ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ火山學 huǒ shān xué ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

volcanology

Từ điển Trung-Anh

volcanology